Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hatch ” Tìm theo Từ (628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (628 Kết quả)

  • bản ghi theo bó, mẩu tin theo lô,
  • chưng cất lại bằng nước, tinh cất phân đoạn, sự tinh cất gián đoạn,
  • bộ tách lô, thiết bị tách bó,
  • tổng bó, tổng khối, tổng lô,
  • bunke di động,
  • nút thòng lọng đơn giản,
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • móc lõi cáp,
  • ca trực đầu (20-24 giờ),
  • đệm chống rò rỉ,
  • Danh từ: chuồng thỏ,
  • trực vô tuyến,
  • / ´hitʃ¸haikə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ,
  • đốm chảy,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • miếng vá ruột xe, cao su vá ruột xe,
  • bình gom dầu,
  • / ´nait¸wɔtʃ /, danh từ, sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, ( số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm),
  • chốt cửa kiểu norfolk,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top