Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEEP-WELL AGREEMENTS” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • chất trong khoang,
  • giữ máy (điện thoại),
  • giữ giá xuống,
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • tri giác sâu,
  • âm thấp, âm trầm,
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
  • khắc sâu,
  • / ´di:p¸felt /, tính từ, Được cảm nhận sâu sắc,
  • / ´di:p¸leid /, tính từ, Được chuẩn bị chu đáo và bí mật,
  • phong hóa sâu,
  • lỗ mìn sâu, rầm cao, dầm cao, dầm tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top