Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leash. tie” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • thanh nối chính,
  • thanh giằng nằm ngang, thanh kéo nằm ngang,
  • thành giằng bằng sắt,
  • thanh giằng trung gian,
  • dây thép buộc,
  • thanh neo chịu kéo, thanh neo trong đất, thanh nối dưới đất,
  • giằng dạng thanh,
  • tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn),
  • thanh kéo giàn chia nhỏ,
  • giằng dạng bó dây,
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • cũi tà vẹt,
  • đo nối, sự đo nối,
  • đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • tà vẹt bị loại,
  • tà vẹt tận dụng lại,
  • tà vẹt dùng cho ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top