Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mourut” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • hòa giải (người tòa án),
  • cấu trúc lắp ghép động cơ,
  • phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại theo phán quyết của tòa,
  • đèn báo phanh gắn trên kính sau,
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại tài phán,
  • trụ sở tòa án,
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • biên bản giám định tư pháp,
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of court, bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người ấy khai nữa
  • biên bản giám định tư pháp,
  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top