Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck ” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • hỗn hợp bê tông quá nhiều nước,
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Thành Ngữ:, not care/give a fuck, đếch cần
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, to buck one's ideas up, tỏ thái độ nghiêm túc hơn
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • phương pháp thiết kế theo mô hình,
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • Thành Ngữ:, to be all of a muck of sweat, nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
  • Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột
  • Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Idioms: to have a good tuck -in, dùng một bữa ăn thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top