Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On that occasion” Tìm theo Từ (2.815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.815 Kết quả)

  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
  • tuyến tàu biển không định kỳ,
  • sự bôi trơn không thường kỳ, bôi trơn từng thời kỳ,
  • mặt phẵng cắn,
  • khớp cắn về phíangoài,
  • khớp cắntrung tâm,
  • khớp cắn trung tâm,
  • lấy khớp cắn,
  • sự bít kín khí, sự hấp thụ khí,
  • gốisáp cắn,
  • thu nhập không thường xuyên, thu nhập ngẫu nhiên,
  • khớp cắn cân bằng,
  • sự lấp khe nứt,
  • khớp cắn chức năng,
  • Danh từ: rắn hổ mang, rắn môca,
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top