Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On that occasion” Tìm theo Từ (2.815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.815 Kết quả)

  • cơ cấu tan giá,
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • đầu núm của máy vắt sữa,
  • Thành Ngữ:, what though, dù... đi nữa, dù cho
  • hội thảo vui,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Địa chất: giếng gió vào,
  • sự làm chảy đinamit,
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất
  • hóa cứng khi tan giá,
  • suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước đóng băng nên sự tan chảy có thể gây nên một lượng lớn bất thường axít hòa...
  • Thành Ngữ:, what fun !, thật là vui thú!
  • Thành Ngữ:, what if ?, nếu... thì sao?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top