Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On that occasion” Tìm theo Từ (2.815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.815 Kết quả)

  • như supposing,
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • Danh từ: lá nhai dùng như chất ma túy,
  • / tai /, Danh từ: người thái, tiếng thái, Tính từ: (thuộc) thái lan,
  • / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
  • / twɔt /, Danh từ: (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ, (thông tục) đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần, người đáng khinh,
  • huyềnbí,
  • khớp cắn chấn thương,
  • / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú, Cơ - Điện tử: vấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top