Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sail in” Tìm theo Từ (6.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.011 Kết quả)

  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
  • dàn treo để pha con thịt,
  • đinh đóng, đinh đóng (búa),
  • đuôi vịt,
  • đinh hai đầu,
  • đất,
  • đinh găm tường, đinh đỉa,
  • đất lẫn đá vôi,
  • đinh đầu hình côn, đinh găm tường,
  • ray chuyển tiếp, ray nối tiếp, dầm đỡ, dầm liên tục, dầm đỡ,
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • đất sét, đất sét,
  • Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa,
  • đất chắc nịch, đất đầm chặt, đất chặt,
  • thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử,
  • đất được cố kết,
  • con mã,
  • đỉnh bằng đồng,
  • đường cầu trục chạy (ray), đường ray cần cẩu, đường ray cần trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top