Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sail in” Tìm theo Từ (6.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.011 Kết quả)

  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • chạy về hướng tây (tàu),
  • Idioms: to go bail ( to put in bail ) for sb, Đóng tiền bảo lãnh cho người nào
  • sự căng hết buồm,
  • bộ buồm,
  • lên đường, bắt đầu chuyến đi căng buồm ra khơi, Thành Ngữ:, to make sail, guong bu?m, cang bu?m
  • chạy gần như ngược gió,
  • thiết bị sào căng buồm,
  • chạy xiên gió,
  • Thành Ngữ:, to sail into, (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
  • / eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội động từ: Đau đớn, Ốm đau, khó ở, hình...
  • / sɔ:l /, Danh từ: (hoá học) muối, (thực vật học) cây chai, Kỹ thuật chung: muối,
  • ray chuyển thịt,
  • trả tiền đúng hạn,
  • thư điện tử,
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • chuyển tiền qua bưu điện,
  • Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top