Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scratch ” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • / ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,
  • máy cạo quay,
  • máy cạo thành vách,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản), sự tăng...
  • máy rập vuốt,
  • sự uốn quay, sự uốn vuốt,
  • xe hơi thùng dài,
  • bộ căng giấy, lô căng giấy,
  • đoạn nghỉ,
  • đá tảng khía,
  • khuôn cào mặt,
  • uốn quay, uốn vuốt,
  • màng căng, màng kéo căng,
  • sự rập vuốt,
  • phản xạ duỗi,
  • căng, căng,
  • sự kéo căng lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top