Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone’s throw” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • bộ chuyển chuyển một vị trí,
  • Thành Ngữ:, to throw open, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to throw by, để lại, bỏ lại, gạt ra
  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • đứt gãy chờm lên,
  • bơm hai ngả,
  • tay quay đơn,
  • máy bơm ba khuỷu,
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • bán kính tay quay, bán kính tay quay,
  • cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn,
  • hành trình của bơm, chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm, bước của bơm,
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
  • đứt gãy đổ nhiều lần,
  • trục nhiều khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top