Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take innotes garner means to amass or acquire or reap gather means to assemble or get together” Tìm theo Từ (16.416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.416 Kết quả)

  • dấu kết thúc băng,
  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
  • / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
  • hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • bao khối hay cân khối,
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • các ống bên hông để làm đẹp xe,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • quyết định tự chế hoặc mua ngoài,
  • khối lượng được treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top