Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouves-tu” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
  • đường hàng hải,
  • nếp treve,
  • các tuyến đường giao nhau,
  • Danh từ: kho báu vô chủ, kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách..), tàng kim,
  • sự tập trung ứng suất ở rãnh,
  • Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • nếp treves.,
  • đường truyền mở rộng song song,
  • nhiều đường truyền tường minh,
  • sách dẫn hướng cửa van,
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc,
  • cách ghép ván chữ v,
  • phần gờ giữa các rãnh,
  • trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • bộ thăm dò tất cả các tuyến (bắc cầu tuyến nguồn),
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top