Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voted in” Tìm theo Từ (4.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.028 Kết quả)

  • biểu quyết do ủy nhiệm,
  • cổ phiếu (có quyền), cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • được quyền tuyển cử,
  • quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết, quyền đấu phiếu,
  • trừ khi có những ghi chú khác,
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Idioms: to be voted into the chair, Được bầu, được cử làm chủ tịch
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • đi bầu, đi bỏ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to record one's vote, bầu, bỏ phiếu
  • Thành Ngữ:, to split one's vote, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
  • bỏ phiếu thông qua một số tiền,
  • biểu quyết do ủy nhiệm,
  • Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu
  • bầu ai làm chủ tịch,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top