Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped up in oneself” Tìm theo Từ (5.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.978 Kết quả)

  • hạt bị bẫy, hạt bị bẫy (bắt),
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • được ánh xạ,
  • / wɔ:pt /, Tính từ: bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo, bị vặn cong, bị vênh, vênh [bị vênh],
  • ống mềm bọc trục chính,
  • mạch quấn dây,
  • nghiêng,
  • được ghép chồng, được mài nghiền, nối chồng,
  • mối nối bọc dây, mối nối quấn dây,
  • đập lưới thép, đập lưới thép,
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top