Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped up in oneself” Tìm theo Từ (5.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.978 Kết quả)

  • có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • ngược gió,
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • quá trình bắt khí,
  • trục dưới, trục thấp,
  • có dạng chính tắc,
  • tường ốp ván mộng, tường ốp cầu thang,
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
  • thịt cân bao gói,
  • Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top