Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concurring” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / ¸kouig´zistənt /, tính từ, cùng chung sống, cùng tồn tại, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • / ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , alchemy , bewitchment , black art , black magic , charm , conjuring , devilry , divination...
  • / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa: adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal
  • / kən´kʌrənt /, Tính từ: xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học) đồng quy, Cơ...
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • hoạt động tương tranh, phép toán trùng hợp, thao tác trùng hợp, sự vận hành đồng thời, sự vận hành tương tranh, thao tác đồng thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top