Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Globoit” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gloubɔid /, Tính từ: dạng cầu, Danh từ: vật dạng cầu, Cơ - Điện tử: glôbôit, Cơ khí &...
  • truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • trục vít globoit,
  • truyền động trục vit bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit,
  • trục vít globoit, trục vít cầu,
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit, trục vít mặt bao kép,
  • trục vít glôboit, trục vít hindley,
  • truyền động trục vít, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • như globose,
  • clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,
  • Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • phânhủy hemoglobin, tiêu hemoglobin,
  • phân hủy hemoglobin, tiêu hemoglobin,
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • glonoin,
  • / ,hi:mou'gloubin /, Danh từ: hemoglobin, Y học: chất làm cho hồng cầu có màu đỏ, Kinh tế: hemoglobin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top