Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Élève” Tìm theo Từ | Cụm từ (490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như gear-lever,
  • Thành Ngữ:, closed-circuit television, hệ thống truyền hình cáp
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's sleeve, cười thầm
  • / 'teli /, Danh từ: (thông tục) như television set,
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • đèn hình, color television picture tube, đèn hình màu
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • gầu tải đường, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • / ¸mendi´li:viəm /, Danh từ: (hoá học) menđêlêvi, Điện lạnh: md,
  • hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
  • / tivi /, viết tắt, ( tv) máy vô tuyến truyền hình ( television),
  • sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu
  • cut elevation,
  • / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp, low level negotiations, những thương thuyết ở cấp dưới 3, có hàm lượng ít, lll (low-level...
  • cơ cấu nâng, cơ cấu nâng, concrete elevating gear, cơ cấu nâng bê tông
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • Danh từ: như elevator-operator,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top