Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcoholic drink” Tìm theo Từ | Cụm từ (332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • / drʌŋkənli /, Phó từ: say rượu,
  • Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • / kwɔdri'ka:pələri /, Tính từ: (thực vật học) có bốn lá noãn,
  • / ,kwɔdri'k:nəs /, Tính từ: (động vật học) có bốn sừng,
  • / 'drʌŋkə,mitə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở,
  • Thành Ngữ:, to be as drunk as a fish, say bí tỉ
  • / ´driηkiη¸wɔtə /, danh từ, nước uống,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • / kwɔdri,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: có bốn lá mầm,
  • / əb'nɔk∫əsli /, Phó từ: một cách kinh tởm, obnoxiously drunk, say một cách đáng kinh tởm
  • / ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế,
  • / ʌn´driηkəbl /, Tính từ: không thể uống được, không dùng làm thức uống được (vì bẩn, phẩm chất tồi),
  • / in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất
  • / əb'strepərəsli /, Phó từ: bất trị, om sòm, ngỗ ngược, obstreperously drunk, say sưa một cách ầm ĩ
  • / kwɔdri'kæpsjulə /, Tính từ: (thực vật học) bốn túi; bốn nang,
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • / si¸lindri´kæliti /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top