Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcoholic drink” Tìm theo Từ | Cụm từ (332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'aisriɳk /, danh từ, sân trượt băng,
  • / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket...
  • co vì nhiệt, heat shrink fitting, sự điều chỉnh co vì nhiệt
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • Idioms: to have one foot in the grave , to be on the brink of the grave, thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
  • Thành Ngữ:, a shrinking violet, (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
  • / kən´strindʒ /, ngoại động từ, rút lại, thắt, siết, làm co lại, Từ đồng nghĩa: verb, narrow , compact , compress , constrict , shrink
  • sự biến dạng lún, sự biến dạng do co ngót, biến dạng do co ngót, biến dạng ngót, shrinkage strain of concrete, biến dạng do co ngót bê tông
  • / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần áo..), gợn sóng lăn tăn, bị nhăn, gợn sóng lăn tăn, đậu sọ, Từ...
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác hại về sức khỏe khi sử dụng nguồn nước trong nhà.
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly skin, một quả táo già vỏ nhăn nheo
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top