Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alight upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Ánh trăng, ánh sáng trăng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài giờ, in the moonlight, dưới ánh trăng, moonlight fitting, sự dọn...
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Idioms: to be on the straight, sống một cách lương thiện
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • / ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức, sự nắn sửa, sự nắn thẳng, hot straightening, sự nắn nóng, angle iron straightening,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • Từ đồng nghĩa: adjective, little , minor , scanty , slight , small
  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top