Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ancient history” Tìm theo Từ | Cụm từ (901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số ổn định, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định thủy lực
  • độ cứng của đá, coefficient of rock strength, hệ số độ cứng của đá
  • Phó từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót, liên tục, không ngừng, be ruthlessly efficient, có hiệu lực liên tục
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • / i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm thế nào cải tạo những kẻ phạm pháp cho có hiệu quả?
  • ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu hiệu nhất
  • / 'histәgrәem /, Danh từ: biểu đồ, đường tần suất, Toán & tin: biểu đồ tần số, trụ đồ, histogam, thống kê đồ, biểu đồ, biểu đồ cột,...
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • sự truyền nhiệt phía không khí, truyền nhiệt phía không khí, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus of subgrade reaction, môđun phản lực nền, subgrade reaction modulus, môđun phản lực nền...
  • mặt thoáng, mặt tự do, coefficient of free surface, hệ số mặt thoáng, free surface of liquid, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng
  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • hệ số phân bố, hệ số phân phối, hệ số phân bố, transversal distribution coefficient, hệ số phân bố ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top