Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ancient history” Tìm theo Từ | Cụm từ (901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số giãn (nở), hệ số giãn nở, hệ số giãn nở khối, hệ số giãn nở nhiệt, hệ số nở, linear expansion coefficient, hệ số giãn nở tuyến tính, thermal expansion coefficient, hệ số giãn nở do nhiệt,...
  • đường đoản thời, brachistochrone problem, bài toán đường đoản thời
  • / ¸histoudʒə´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô,
  • / ¸histou´kemistri /, Danh từ: mô hoá học, Y học: mô hóa học,
  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • sán lá schistosomum,
  • sán lá (như schistosoma),
  • / ¸histou´kemikl /, tính từ, thuộc mô hoá học,
  • đá phiến, siliceous schistose rock, đá phiến silic
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
  • Danh từ: (động vật học) sán máng, sán máng, schistosoma,
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • vi sinh vật sống trong máu, ký sinh trùng máu sán schistosomahaematobium,
  • Idioms: to be full of idle fancies, toàn là tư tưởng hão huyền
  • nghiên cứu khoa học, centre ( ofscientific researches ), trung tâm nghiên cứu khoa học
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • / ´ʃistous /, Tính từ: (thuộc) đá phiến; như đá phiến, Kỹ thuật chung: có lớp, đá phiến, phân phiến, schistose amphibolites, đá phiến amfibon, siliceous...
  • vốn bình quân, average capital coefficient, hệ số vốn bình quân
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top