Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bygone times” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in time, sớm hay muộn; cuối cùng
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • Thành Ngữ:, to serve one's time, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
  • sự truy nhập đĩa, truy cập đĩa, disk access time, thời gian truy cập đĩa
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top