Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come near” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản (phim, kịch), viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng),...
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / æ´nɛəroub /, Danh từ, số nhiều .anaerobia: Y học: vi khuẩn kỵ khí, ”'ni:roubi”, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine), Từ đồng nghĩa: noun, bird , dance , fink , informer , singer ,...
  • bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
  • Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một phần mười
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • / ¸ænɛə´roubik /, như anaerobian, Y học: kỵ khí,
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Danh từ, số nhiều .cineraria: nơi để lư đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , crypt , mausoleum...
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top