Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut and dried” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xét nghiệm friedman xác định sự mang thai.,
  • nửa ngầm, semiburied pipeline, đường ống nửa ngầm
  • hàm dòng, varied flow function, hàm dòng biến đổi
  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • sự gia công cơ, sự cắt gọt kim loại, cắt kim loại, sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt, metal-cutting bandsaw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, shear...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ´ʃændri¸dən /, danh từ, xe bò, xe cút kít, xe ọp ẹp, xe cà tàng,
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • / ´dred¸lɔks /, Danh từ: tóc cuốn lọn dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top