Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D activité” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • interactive graphics design software - phần mềm thiết kế đồ hoạ tương tác,
  • Idioms: to be still active, còn lanh lẹ
  • Idioms: to be called up for the active service, bị gọi nhập ngũ
  • trái khoán tích cực, trái phiếu tích cực, active bond crowd, nhóm mua bán trái phiếu tích cực
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • / ´entəpraiziη /, Tính từ: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , advancing...
  • đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs), hệ thống đĩa video tương tác
  • bộ dò hồng ngoại, bộ tách sóng hồng ngoại, máy dò hồng ngoại, active infrared detector, bộ dò hồng ngoại chủ động
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active...
  • / ¸ekspi´diʃəs /, Tính từ: chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active ,...
  • / 'desktɒp /, Danh từ: màn hình nền, Toán & tin: bàn giấy, màn hình nền, mặt bàn, Xây dựng: mặt bàn viết, active desktop,...
  • văn bản video, hệ thống viđêô téc, interactive videotex (t), văn bản video tương tác
  • / in´dʌstriəs /, Tính từ: cần cù, siêng năng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , assiduous , ball of...
  • / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ đồng nghĩa: adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping
  • Thành Ngữ:, active list, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
  • / iks´træktiv /, Tính từ: chiết, trích, khai khoáng, Danh từ: vật chiết, chất chiết, extractive industry, công nghiệp khai khoáng
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top