Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog rose” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.999) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm thể rosenmuller,
  • ống xoắn rosenthal,
  • Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • cắt bỏ thể rosenmuller,
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • ống cơ quan hình lược, ống cơ quan rosenmuller,
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Tính từ: có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng, rose-scented perfume, nước hoa có mùi hoa hồng
  • / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´rouz¸daiəmənd /, danh từ, viên kim cương hình hoa hồng (như) rose,
  • Danh từ, số nhiều aponeuroses: (giải phẫu) gân màng (kiên mạc), cân, mạc,
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top