Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crime” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´weil¸boun /, Danh từ: phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..), Từ đồng nghĩa: noun, baleen , scrimshaw , stay
  • Thành Ngữ:, to act as screen for a criminal, che chở một người phạm tội
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục), cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội,...
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • trimetylbutan,
  • / 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition...
  • / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, acrimonious , bitter , embittered , hard , virulent
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • / dis´krimi¸neitiη /, Tính từ: biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, như discriminatory, Điện lạnh: sự phân liệt, Từ...
  • / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên dáng, tiền tố, quanh, gần, periscope, kính tiềm vọng, periphrasis, cách nói quanh, perimeter,...
  • / ˈkʌlprit /, Danh từ: kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo, Từ đồng nghĩa: noun, chief culprit, thủ phạm chính, chính phạm, con , convict , criminal , delinquent...
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • trimelitic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top