Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stuffy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • như ground staff, Điện tử & viễn thông: đội công tác dưới đất, ban công tác dưới đất, Kinh tế: nhân viên mặt đất, nhân viên phục vụ ở...
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • độ cứng tương đối, radius of relative stiffness, bán kính độ cứng tương đối
  • Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
  • / ´seksizəm /, Danh từ: sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ), blatant sexism in the selection of staff, sự thành kiến giới tính hiển nhiên trong việc...
  • suffix chỉ tình trạng liên quan đến lời nói, ngôn ngữ.,
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • độ cứng tổng thể, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể
  • suffix chỉ 1 . bệnh 2. liệu pháp.,
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • Thành Ngữ:, to take something in snuff, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ,
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
  • Danh từ: phó giám mục (như) suffragan bishop, Tính từ: (thuộc) phó giám mục, suffragan see, toà phó giám mục,...
  • / steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, Đoạn bài hát; khổ thơ, (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff, cái gậy, Ngoại...
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top