Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faith in oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Thành Ngữ:, to get oneself a fix, tiêm ma túy, chích choác
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to bow oneself out, chào để đi ra
  • Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • Thành Ngữ:, to thrust oneself forward, len vào, chen để đi
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Thành Ngữ:, to gird oneself ; to gird up one's loins, chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))
  • / tɔf /, Danh từ: người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự, Ngoại động từ: ( + oneself up) ( out) làm dáng, diện,...
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • Thành Ngữ:, to eat oneself sick on sth, ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì
  • / 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình Thái Từ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những...
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • Thành Ngữ:, to help oneself to sth, tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top