Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For grins” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bi nghiền, Địa chất: bi nghiền, charging of grinding balls, sự nạp tải bị nghiền
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • refominh nhiệt, thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu, reforming nhiệt (lọc dầu),
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • / ʌn´prinsipəldnis /, danh từ,
  • như intrinsic, nội tại,
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Danh từ: (khoáng chất) grinockit,
  • Danh từ: như meat grinder,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top