Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glaces” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung: băng hà, sông băng, Từ đồng nghĩa: noun, cirque glacier,...
  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • / glæns /, Danh từ; số nhiều glandes: quả đấu, tuyến, Đầu, glans clitoridis, đầu âm vật, glans penis, đầu dương vật
  • / ´glæsi /, Danh từ: (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài,
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • bre/ gla:shaʊs /, name/ glæshaʊs /, Danh từ: xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (từ lóng) trại giam của quân đội, people who...
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • Thành Ngữ:, airs and graces, điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
  • Idioms: to be in sb 's good graces, Được người nào kính trọng, kính nhường
  • / ¸haipəglai´si:miə /, Danh từ: sự quá tăng đường huyết, Y học: tăng glucose - huyết,
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top