Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glitch ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • mạch đóng ngắt, sơ đồ đảo mạch, mạch hoán chuyển, mạch chuyển mạch, sơ đồ ngắt mạch, acia switching circuit, mạch chuyển mạch acia, antenna switching circuit, mạch chuyển mạch anten
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • phép quay rpy (roll-pitch-yaw),
  • tăng bài tiết axit glicocholic - mật,
  • hệ thống truy nhập switch,
  • hệ thống trung tâm switch,
  • gót lưỡi ghi, switch heel spread, độ mở gót lưỡi ghi
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • bảng chuyển đổi, bảng chuyển mạch, device switch table, bảng chuyển mạch thiết bị
  • chuyển đổi ô, hoán chuyển tế bào, cell switching capacity, dung lượng chuyển đổi ô
  • / ´glitsi /, Tính từ: giả tạo, phù phiếm,
  • chuyển mạch lôgic, complementary logic switch, chuyển mạch lôgic bù
  • mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh
  • đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top