Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have one’s way” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • Thành Ngữ:, to have a brick in one's hat, (từ lóng) say rượu
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • Thành Ngữ:, to have a warm ( soft ) corner in one's heart for somebody, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top