Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haves” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • như have-not,
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • quy trình hargreaves,
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • (thông tục) (như) .have:,
  • Tính từ: trở nên bạc; trở nên trắng, canesent leaves, lá trắng xám
  • Thành Ngữ:, close shave, sự cạo nhẵn
  • Thành Ngữ:, loaves and fishes, bổng lộc
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Nghĩa chuyên nghành: mỏ vịt kiểu graves,
  • / aiv /, viết tắt của i have,
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, in waves, từng đợt, lớp lớp
  • Thành Ngữ:, a stitch in time saves nine, (tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top