Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IrDA” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự nitrô hóa, sự nitro hóa, sự thấm nitơ, hardening by nitridation, sự thấm nitơ bề mặt
  • Danh từ: ngày xấu, the yesterday is an off-day, ngày hôm qua là một ngày xấu
  • / ´ʃi:njənам.´ʃi:nja:n /, Danh từ: búi tóc, Từ đồng nghĩa: noun, bun , hairdo , knot , twist
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • Tính từ: có ba tia (như) triradiate, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có ba tia,
  • rầm thép, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm tổ hợp, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • Tính từ: như triradial, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có ba tia,
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • Idioms: to go to the hairdresser 's for a perm, Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn
  • / pin´ta:dou /, danh từ, số nhiều pintados, hải âu pintađo (như) pintadoỵbird, pintadoỵpetrel, pin't:douz, (động vật học) gà nhật
  • Thành Ngữ:, to be under somebody's girdle, bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • viết tắt, ( rspb) hội hoàng gia bảo vệ chim ( royal society for the protection of birds),
  • Ngoại động từ ( ungirded; .ungirt): mở ra, tháo ra, cởi ra (thắt lưng), (') —n'g”:did, ')—n'g”:t
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • dầm liên tục, dầm liên tục, giàn liên tục, rầm liên tục, continuous girder bridge, cầu dầm liên tục
  • / ´ælgə¸riðəm /, như algorism, Toán & tin: giải thuật, thuật giải, Kỹ thuật chung: angorit, thuật toán, Kinh tế: thuật...
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top