Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lợ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vành lót bằng kim loại, vòng bít bằng kim loại, vòng đệm kín kim loại, vật liệu độn kim loại, sự làm kín bằng kim loại, vòng bít bằng kim loại,
  • cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng
  • lấy hạ tần, lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông...
  • lọc ngược, lọc ngược, Địa chất: lọc ngược (quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong...
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • biểu đồ logic, giản đồ logic, sơ đồ logic, ald ( automaticlogic diagram ), giản đồ logic tự động hóa, automated logic diagram (ald), giản đồ logic tự động hóa
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • bù lon chôn, bulông bệ máy, bulông chôn, bulông neo móng, vít đầu móng, bulông móng, bulông nền, bulông neo, ốc bít kín, ốc neo bệ máy,
  • lò xo lá, lò xo lá mỏng, lò xo nhiều lá ghép, lò xo nhíp, lò xo lá, lá nhíp, lò xo lá, lá nhíp,
  • các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động, rc filter circuit, mạch lọc rc, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter...
  • lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất
  • / kɔn'keivou'kɔnveks /, Tính từ: lõm lồi, Toán & tin: (vật lý ) tập trung; cô đặc, Kỹ thuật chung: lồi lõm, lõm-lồi,...
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • / sai´klɔpiən /, Tính từ: (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt, khổng lồ, to lớn, Kỹ thuật chung: khổng lồ, lớn,...
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • hình ta lông (lốp xe), gân lốp, loại mặt gai lốp,
  • / kɔn'veksiti /, Danh từ: tính lồi, Độ lồi, Xây dựng: tính lồi, độ lồi, Cơ - Điện tử: tính lồi, độ lồi,
  • mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, khớp nối bằng bu lông, liên kết bu lông, mối nối bulông, mối ghép bulông,
  • lò đứng, lò ngọn lửa quạt, lò phản xạ, lò quạt gió, lò thổi, lò thông gió tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top