Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make hash of” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, can make nothing of, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • đèn maker,
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Idioms: to be of generous make -up, bản chất là người hào phóng
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top