Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Only one” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.026) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • Thành Ngữ:, not only ... but also, also
  • Thành Ngữ:, only if, chỉ khi nào mà
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • compact disk-read only memory,
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • Thành Ngữ:, beauty is only skin deep, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness ,...
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top