Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pectoris” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn´dʒainə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm họng, angina pectoris, (y học) chứng đau thắt ngực
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • tiếng ngực, aphonic pectoriloquy, tiếng ngực vô thanh
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • mômen tĩnh, sectorial static moment, mômen tĩnh quạt
  • / 'fæktəraiz /, như factorise,
  • Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức thanh tra,
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • / 'fæktərai'zeiʃn /, như factorisation,
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • / pə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) pecloric, Hóa học & vật liệu: thuộc pecloric, perchloric acid, axit pecloric
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • vectorscop,
  • / 'jʌηi∫ /, tính từ, khá trẻ, hơi trẻ, a youngish inspector, một viên thanh tra khá trẻ tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top