Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pomme” Tìm theo Từ | Cụm từ (92) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • / ¸inkə´menʃərəbəlnis /, như incommensurability,
  • điện tử gia, điện tư gia, điện thương mại, commercial power frequency, tần số điện thương mại
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • / mi´mɔ:riə¸laiz /, Ngoại động từ: kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, Đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai), Từ đồng nghĩa: verb, commemorate,...
  • Thành Ngữ: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng), commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • máy lạnh thương nghiệp, tủ lạnh thương mại, tủ lạnh thương nghiệp, small commercial refrigerator, tủ lạnh thương mại nhỏ
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, recommended international standard, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top