Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Renverse” Tìm theo Từ | Cụm từ (485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • chuyển động ngang, transverse motion of cable, chuyển động ngang của cáp treo
  • mặt cắt ngang (kết cấu tàu), mặt cắt ngang, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt ngang, tiết diện ngang, half transverse section, nửa mặt cắt ngang
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • / trænz´və:səl /, Tính từ: (như) transverse, Danh từ: Đường ngang; đường hoành, Xây dựng: ngang, Cơ...
  • Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một tiếng sét vang dội
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • paul revere tour,
  • sự dúm, khe cao ngót, khe co ngót, khe co ngót (phòng nứt), sự co, sự co lại, sự thu nhỏ, transverse contraction joint, khe co ngót ngang
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • động cơ chuyển động thẳng, động cơ tuyến tính, single primary type linear motor, động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn, transverse flux linear motor, động cơ tuyến tính thông lượng ngang
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • nhíp (ôtô), lá nhíp, Kỹ thuật chung: nhíp, lá lò xo, lò xo lá, lò xo tấm lá ghép, lò xo, lò xo lá, lò xo lá, lá nhíp, semi-elliptic leaf spring, lá nhíp hình bán elip, transverse leaf spring,...
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top