Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Torch song” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • / kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, Nội động từ: chẻ, bổ, tách ra, Nội...
  • đỗ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • / ´si:¸legz /, danh từ số nhiều, khả năng đi lại dễ dàng trên boong tàu đang chuyển động; khả năng không bị say sóng, to find ( get ) one's sea-legs, quen với việc đi lại trên boong tàu đang chuyển động,...
  • / mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...), duy trì (mức sống; đời sống), kiên định; giữ vững, không...
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định,
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
  • / ´poulə¸raiz /, Ngoại động từ: (vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất, phân cực (nam châm), hình thành...
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • / ´breidid /, Cơ khí & công trình: bị phân dòng (sông), Điện: được tế, Kỹ thuật chung: chia thành nhiều nhánh, được...
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top