Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Very same” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam, chiến đấu cho chú xam
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • Thành Ngữ:, to have an oar in every man's boat, hay can thiệp vào chuyện của người khác
  • Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , by that very fact
  • / ´sta:tliη /, Tính từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startling discovery, sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
  • / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i came instantly i saw the need,...
  • noun: bre & name / 'ɪŋkri:s /, verb: bre & name / ɪn'kri:s /, Danh từ: sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, Động từ: tăng lên, tăng thêm, lớn...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • Phó từ: cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn, Từ đồng nghĩa: adverb, most of hippies drive very carelessly,...
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top