Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well timed” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • Thành Ngữ:, to play one's cards well, nhu card
  • các định luật maxwell,
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
  • Thành Ngữ:, fucking well, dứt khoát, đương nhiên, choi tot
  • Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • dòng điện dịch, dòng điện dịch maxwell,
  • biểu đồ maxell, biểu đồ macxoen-cremona, biểu đồ maxwell,
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • giếng bơm nén, gas input well, giếng bơm nén khí
  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top