Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ (2.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.529 Kết quả)

  • danh từ, cymbal
  • show off .
  • rather oblique
  • danh từ, magpie-robin
  • Thông dụng: haughty (thường nói về tư thế ngồi), ngồi bảnh chọe, to sit with a haughty air.
  • have pretensions to., nho nhoe dạy đời, to have pretensions to lecture other people.
  • Tính từ: haughty, ngồi bảnh choẹ, to sit with a haughty air
  • clutch ring
  • Tính từ: high and dangerous, scarped, vách đá cheo leo dựng đứng, a high and dangerous and sheer rock
  • marriage customs (theo tục lệ cũ)
  • xem chót
  • Tính từ: very high and solitary, đỉnh núi chon von, a very high and solitary mountain top
  • hopping
  • xem nhóe (láy).
  • Tính từ: imposing (sitting position), ngồi chõm choẹ giữa sập, to sit imposingly in the middle of the ornate bed
  • boast, brag, show off., khoe khoang chữ nghĩa, to show off one s culture.
  • Thông dụng: xem chói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top