Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sâu vòi voi” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • beaking joint, giải thích vn : một mối nối được tạo bở vài mói nối đầu đối [[đầu.]]giải thích en : a resultant straight joint made by several members, such as flooring planks, having the same endpoint.
  • butt joint, scarf joint, splice joint, giải thích vn : một mối nối hình thành bởi đục trên gỗ nối 2 đầu với nhau sau đó chốt lại , vít lại hoặc gắn bằng keo 2 . một khớp nối được vát góc bằng cách...
  • bill of sale, invoice for sales, outgoing invoice, sale (s) invoice, sale invoice, sales invoice
  • vab (voice answer-back), voice answer back (vab), voice response, máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác, computer and interactive voice response (civr)
  • security interest, giải thích vn : quyền đòi chi trả đối với tài sản được người vay thế chấp để bảo đảm cho số chi trả món nợ . quyền lợi của người cho vay được gọi là quyền giữ thế chấp...
  • velocity constant, giải thích vn : một số đo so sánh với tỷ lệ của sự thay đổi cho tín hiệu yêu cầu đầu vào với sai số tính trạng ổn định trong một hệ thống điều khiển nơi 2 khối lượng cân...
  • legator, testator, giải thích vn : người đã chết có để lại di chúc hợp pháp để phân phối tài sản cho những người thừa hưởng . Đôi khi còn gọi là settlor . hãy so sánh với trustor .
  • lead joint, giải thích vn : một mối nối ống được tạo ra bằng việc hàn với chì nóng chảy hay sợi [[chì.]]giải thích en : a pipe joint created by caulking with molten lead or lead wool.
  • preliminary invoice, giải thích vn : tài liệu do người bán gởi trước cho người mua trong đó đề xuất các điều khoản mua bán trong giai đoạn đầu của một giao dịch mua bán . bản hóa đơn trù bị có thể...
  • rust joint, giải thích vn : một mối nối dùng để nối cứng bằng cách gắn kín chặt một khoảng không ở giữa với một chất keo cứng làm ôxi hóa sắt , do đó toàn bộ sẽ gỉ cùng nhau và tạo một khối...
  • incoming invoice, invoice for purchases, purchase (s) invoice, purchase invoice, purchase invoices, sổ cái hóa đơn mua hàng ( của người cung ứng ), purchase invoice ledger
  • abandonment, annulment, cancel, cancel (can), cancellation (can), revocation, avoidance, cancellation, defeasance, release, voidance
  • factory model, giải thích vn : phức hợp các thiết bị sản xuất được cấu thành bởi tối thiểu hai tâm sản xuất nối liền nhau với phưong tiện vận tải nguyên vật liệu như tàu hộ tống , khu vực lưu...
  • vocoder (voice coder), voice coder, voice coder (vocoder)
  • rococo, giải thích vn : giai đoạn cuối cùng trong thời kỳ kiến trúc baroque được đặc trưng bởi nghệ thuật trang trí nội thất theo phong cách lãng mạn , hoa văn với các gam mầu [[nhạt.]]giải thích en :...
  • braced frame, giải thích vn : khung có kết cấu gồm các đai cứng nối bằng mộng với các trụ cứng , giữa cá trụ cứng lại có nhiều chốt . vì vậy người ta mới gọi là khung giằng [[thanh.]]giải thích...
  • recoupment, recourse, right of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with recourse, có quyền truy đòi đối với, have recourse (to...), hối phiếu có quyền truy đòi, draft...
  • 10base-t, giải thích vn : chuẩn ethernet cho mạng cục bộ ( lan ) sử dụng cáp xoắn đôi để truyền dữ liệu với tốc độ 10mbps trên kiến trúc mạng hình sao . mỗi máy tính nối tới một hub trung tâm .
  • recourse, biện pháp truy đòi, means of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with recourse, có quyền truy đòi đối với, have recourse (to...), hối phiếu có quyền truy...
  • speech synthesis, voice synthesis, giải thích vn : sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới dạng lời nói được tổng hợp mà con người có thể nghe và hiểu . tổng hợp tiếng nói đạt được dễ hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top